Xe Ben HOWO NX350 6×4 Thùng Đúc — Hiệu Suất Ổn Định, Bền Bỉ Cho Công Trình
HOWO NX350 6×4 thùng đúc thuộc dòng HOWO N series (nâng cấp từ VX), sở hữu ngoại quan khỏe khoắn, nội thất tiện nghi và cấu hình truyền động tối ưu cho vận tải nặng tại công trường, mỏ vật liệu. Xe dùng động cơ công nghệ MAN, thùng đúc từ vật liệu thép cao cường, hệ thủy lực ben bền bỉ và sắt xi gia cường, giúp tối ưu chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Điểm Nổi Bật
- Động cơ MAN MC07H.35-50 350 HP, mô-men xoắn lớn 1.400 Nm, chu kỳ bảo dưỡng dài tới 100.000 km; tuổi thọ B10 ~ 1,5 triệu km.
- Hộp số HW19712L (12 số tiến, 2 số lùi), mô-men chịu tải tới 1.900 Nm, sang số nhẹ, độ bền cao.
- Truyền động 6×4 phân bổ tải hợp lý, bám đường tốt trong điều kiện san lấp, mỏ.
- Thùng ben đúc HB50 thể tích ~10,2 m³, chống mài mòn tốt, hạn chế nứt mối hàn.
- Thủy lực SUNHUNK HCTM 140-4 hành trình 4.450 mm, xi lanh mạ crom tăng độ bền.
- Sắt xi 2 lớp (8+5), bình nhiên liệu nhôm 400L, lốp 12.00R20 (18PR) cho độ bền và khả năng chịu tải vượt trội.
Thiết Kế Ngoại Thất
Ngoại quan hiện đại, khỏe khoắn với mặt ga lăng thế hệ mới, cản trước bằng sắt cao ~750 mm cân đối cho môi trường công trình. Cụm đèn kết hợp Halogen + Xenon + dải LED tăng cường tầm nhìn, tiết kiệm điện năng. Gương chiếu hậu góc rộng hạn chế điểm mù; cản trước có thể tháo rời phù hợp cung đường hẹp, mấp mô.
Khoang Lái & Tiện Nghi
- Cabin đầu thấp 1 giường, không gian bố trí thông minh; taplo 2 tầng (đen/xám) thẩm mỹ.
- Màn hình LCD, Bluetooth, radio, USB; công tắc đèn cảnh báo, chỉnh góc chiếu, bơm nhiên liệu.
- Điều hòa tự động; kính điện; gương chỉnh điện 4 chiều, có sấy.
- Vô lăng 4 chấu phong cách thể thao; có cruise control, phanh Cup-pô; còi hơi, gạt mưa tiện dụng.
- Ghế hơi nhiều chế độ (tự động chỉnh độ cao), thêm nhiều khoang chứa đồ (trần xe, hai đầu giường, dưới đệm).
Động Cơ, Hộp Số & Cầu
Động cơ MAN MC07H.35-50 (350 HP)
- Công suất 350 HP; mô-men xoắn cực đại 1.400 Nm; vòng tua công suất cực đại ~2.200 rpm.
- Chu kỳ bảo dưỡng đến 100.000 km; giảm tiêu hao nhiên liệu ~5–10% (tùy điều kiện tải/vận hành).
- Tuổi thọ B10 ~1,5 triệu km; trang bị EVB hỗ trợ phanh an toàn.
- Lọc thô Fleetguard; khuyến cáo thay lọc: ~100.000 km (chuẩn), ~60.000 km (đường dài VN), ~40.000 km (công trường).
Hộp số HW19712L
- 12 số tiến, 2 số lùi; có lẫy chuyển tầng, bánh răng nghiêng, 2 trục phụ, đồng tốc — vận hành êm, bền.
- Mô-men chịu tải đến 1.900 Nm; vỏ nhôm tản nhiệt tốt; dung tích dầu ~13–13,5L.
Hệ thống cầu công nghệ MAN
- Cầu trước VGD75 chịu tải ~7,5 tấn (khả năng chịu tải cao hơn dòng HF07 ~7%).
- Cầu sau HC16 tỉ số truyền 4.8, chịu tải ~16 tấn (dòng cầu dùng trên đầu kéo HOWO 380/420).
Khung Gầm, Treo, Thủy Lực & Thùng Hàng
Hệ thống treo
- Trước: nhíp 10 lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
- Sau: nhíp 12 lá, quang nhíp đôi, bulông quang dưới, có thanh cân bằng sau.
Thùng hàng đúc nguyên khối
- Kích thước thùng (DxRxC): 5.000 × 2.300 × 900 mm; thể tích ~10,2 m³.
- Độ dày: thành 2,5 mm, đáy 3,5 mm; vật liệu thép cao cường HB50 (chống mài mòn tốt gấp ~2 lần so với Q345B).
- Thiết kế dịch mối hàn lên phần nếp gấp, hạn chế vật liệu đập trực diện vào mối hàn — bền và ít nứt vỡ.
Thủy lực ben
- SUNHUNK HCTM-4JT-F140×4450Z (HCTM 140-4): đường kính lớn nhất 140 mm, 4 đốt; hành trình ben tối đa 4.450 mm.
- Xi lanh mạ crom bề mặt nhẵn, tăng độ bền và tuổi thọ trong môi trường bụi bẩn, ẩm ướt.
Các trang bị khác
- Sắt xi 2 lớp (8+5) chắc chắn, tăng cứng chịu xoắn.
- Bình nhiên liệu nhôm 400L bền nhẹ, chống ăn mòn.
- Lốp 12.00R20 bố thép, loại 18PR; trục trước lốp đơn ~3.750 kg; trục sau lốp kép ~3.450 kg.
Thông Số Kỹ Thuật Tóm Tắt
Hạng mục |
Thông số |
Kiểu truyền động |
6×4 |
Động cơ |
MAN MC07H.35-50, 350 HP; 1.400 Nm; EVB |
Chu kỳ bảo dưỡng |
~100.000 km (lọc thô: 100k/60k/40k tùy điều kiện) |
Hộp số |
HW19712L, 12 số tiến + 2 số lùi; chịu tải 1.900 Nm |
Cầu |
VGD75 trước ~7,5 tấn; HC16 sau 4.8 ~16 tấn |
Thùng hàng |
5.000 × 2.300 × 900 mm; ~10,2 m³; HB50; thành 2,5 mm/đáy 3,5 mm |
Thủy lực ben |
SUNHUNK HCTM 140-4; hành trình tối đa 4.450 mm |
Sắt xi |
2 lớp (8+5) |
Bình nhiên liệu |
Nhôm 400L |
Lốp |
12.00R20 (18PR), bố thép |
Lợi Ích Vận Hành
- Hiệu quả khai thác: tải nặng ổn định, vòng quay nhanh, giảm thời gian chờ nhờ thùng đúc bền và ben khỏe.
- Tối ưu chi phí: động cơ MAN tiết kiệm, chu kỳ bảo dưỡng dài, vật liệu thùng HB50 giảm hao mòn.
- An toàn & thoải mái: tầm nhìn tốt, phanh hỗ trợ, cabin tiện nghi giảm mệt mỏi cho tài xế.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
Xe phù hợp chở vật liệu nào?
Đất, đá, cát, sỏi và các vật liệu rời tại công trường, mỏ khai thác.
Thùng đúc HB50 có ưu điểm gì?
Chống mài mòn vượt trội so với Q345B, kết cấu đúc liền hạn chế nứt mối hàn, bền khi chịu va đập vật liệu sắc cạnh.
Khả năng leo dốc khi đầy tải?
Hộp số 12 cấp với dải tỷ số truyền rộng, cầu sau HC16 4.8 cho lực kéo tốt, hỗ trợ leo dốc ổn định.
Liên Hệ & Tư Vấn
Để nhận báo giá và cấu hình chi tiết (thùng, lốp, tùy chọn cabin), vui lòng để lại thông tin hoặc liên hệ bộ phận kinh doanh. Đội ngũ tư vấn sẽ đề xuất cấu hình phù hợp với nhu cầu khai thác thực tế.