Hạng mục kỹ thuật |
Diễn giải |
ĐỘNG CƠ |
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Model: YC6L340-33 (340HP) Europe III Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thẳng hàng Dung tích xilanh (L): 8.4, tỷ số nén: 17.5:1 Công suất định mức (kw/rpm): 250/2200 Momen xoắn định mức (Nm/rpm): 1150/1100-1400 |
HỘP SỐ |
FULLER (Mỹ), ký hiệu 9JS150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi |
LY HỢP |
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): Ø430 Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí |
CẦU SAU |
Cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.1, Công nghệ Đức |
KHUNG CHASSIS |
Thép hình chữ U 02 lớp với tiết diện 300x(8+5) mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 13 lá nhíp. |
HỆ THỐNG LÁI |
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ Đức |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, ABS chống bó cứng phanh. Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh Ø410x180 (mm). |
LỐP |
Lốp xe hiệu Double Coin: 12R22.5, không săm, bố thép |
CABIN |
2 giường nằm, kết cấu khung chịu lực, nâng điện, ghế hơi, cửa điện, điều hòa làm lạnh nhanh |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
2 bình điện 12V, máy phát 24V, khởi động 24V |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm): 1800 + 3700 + 1350 + 1350 Kích thước bao (DxRxC) (mm): 11.830x2500x3670 Kích thước thùng (DxRxC) (mm): 9600x2360x850/2150 |
TRỌNG LƯỢNG |
Khối lượng chuyên chở cho phép (kg): 22.450 Khối lượng toàn bộ (kg): 34.000 |
CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 27 Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): <10 Khoảng sang gầm xe nhỏ nhất (mm): 325 Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 600 với hệ thống khóa |